TỔNG ĐẠI LÝ XE TẢI ISUZU CHÍNH HÃNG GIÁ GỐC
CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI DÒNG XE TẢI ISUZU NHẬP KHẨU NHẬT BẢN
XE TẢI ISUZU N-SERIES
XE TẢI ISUZU NLR55E
Hãng sản xuất:
ISUZU MOTOR JAPAN
Xuất xứ:
Nhật Bản (Japan)
Tự trọng:
1.715kG
Trọng tải:
1.400kG
Tổng trọng tải:
3.400kG
Chiều dài cơ sở:
2.475 mm
Kích thước tổng thể:
4,740 x 1,815 x 2,170 mm (dài x rộng x cao)
Kích thước thùng:
3.400 x 1.650 x 450 mm (dài x rộng x cao)
Dung tích xy lanh:
2,771 cc
Động cơ:
Isuzu - 4JB1 - E2N
Hộp số:
Isuzu - MSB5S - 5 cấp
Hệ thống phanh:
Isuzu - Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không
Lốp xe:
6.50-15-8PR / 5.50-13-8PR
Kiểu ca bin:
Isuzu - Truc lật khóa an toàn
Hệ thống trợ lực:
Có
Tiêu chuẩn khí thải:
Euro 2
Màu xe:
Tùy Chọn
Phụ kiện kèm theo:
Isuzu - Tiêu Chuẩn
Tình trạng:
Mới 100%
Bảo hành:
36 Tháng
Giá xe:
Bán Xe Tải Isuzu Giá Gốc
XE TẢI ISUZU NMR85E
2000 KG
4500 kg
4730 x 1860 x 2210 mm
2999 cm3
ISUZU 4JJ1 E2N
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không
7.00 - 16 /7.00 - 16
Mới 100% - 2015
XE TẢI ISUZU NMR85H
2090 kg
4700 kg
3345 mm
6030 x 1860 x 2210 mm
XE TẢI ISUZU NPR85K
2345 kg
7000 kg
3845 mm
6750 x 2060 x 2300 mm
--- x --- x ---/---
7.50 - 16 /7.50 - 16
XE TẢI ISUZU NQR75L
2645 kg
8850 kg
4175 mm
7355 x 2165 x 2335 mm (Dài x Rộng x Cao)
5193 cm3
ISUZU 4HK1 E2N
8.25 - 16 /8.25 - 16
XE TẢI ISUZU DÒNG F-SERIES
XE TẢI ISUZU FRR90N
3120 KG
10400 KG
4985 mm
8390 x 2180 x 2510 mm
ISUZU 4HK1 E2R
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
XE TẢI ISUZU FVR34L
4650 kg
15100 kg
4245 mm
7445 x 2445 x 2815 mm
7790 cm3
ISUZU 6HK1-E2N
10.00 R20 /10.00 R20
XE TẢI ISUZU FV34Q
4810 kg
5550 mm
9780 x 2445 x 2815 mm
XE TẢI ISUZU FVR34S 8 TẤN
4.980 kg
15.100 kg
6040 mm
10050 x 2445 x 2815 mm
XE TẢI ISUZU FVM34T 15 TẤN
6 680 kg
15 tấn
24.000 kg
5050 + 1300 mm
9730 x 2471 x 2876 mm
6HK1-TCS
Isuzu ZF9S1110 9 Cấp
Tang trống /khí nén
11.00 R20 /11.00 R20
XE TẢI ISUZU FVM34W
6930 kg
24.000kg
5820 + 1300 mm
11605 x 2480 x 2830
XE TẢI ISUZU FVZ34P (CBU)
Isuzu Motor
6,855 kg
24.000kG
3.760+1300
7.605 x 2.471 x 2.800 (Dài x Rộng x Cao)mm
7,790 cc
ISUZU - 6HK1-TCS, D-core, Commonrail turbo Intercooler
Isuzu Tự động điều khiển khe hở trống phanh
11.00R - 20 (10.00R - 20)
Trục lật
Tùy chọn: Trắng - Xanh - Đỏ - Vàng...
Isuzu Theo Tiêu Chuẩn
24 tháng hoặc 100.000kM
Bán Xe Tải Isuzu Giá Gốc Đại Lý
Cục Đăng Kiểm Ô Tô Tải Viêt Nam
Xe Ô Tô Tải Bốn Bánh
Mục Ô Tô Tải VNEXPESS
Thế Giới Ô Tô Tải
Mục Xe Ô Tô 24H
Mục Xe Ô tô Tải Dân Trí
Xe Hino Motor Viêt Nam
Bình Ắc Quy GS
Bình Ắc quy Đồng Nai
Bình Ắc Quy Globe Le Long
XE TẢI ISUZU | XE ISUZU TẢI | ISUZU XE TẢI